TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN HÀN QUỐC – 신한대학교
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN HÀN QUỐC – 신한대학교
» Tên tiếng Hàn: 신한대학교 |
II. GIỚI THIỆU VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN
A. Tổng quan về trường Đại học Shinhan
- Đạt tiêu chuẩn hàng đầu cả nước về mức độ hài lòng của sinh viên
- Tỉ lệ cạnh tranh đứng đầu cả nước năm 2014, 2015
- Trường liên kết với 10 trường đại học chuyên khoa, hệ thống đào tạo của trường gồm 21 khoa, 4 loại cao đẳng đặc biết, có 6 cơ quan phụ thuộc ngoài ra còn có cơ quan giáo dục.
- Trường có 2 cơ sở đào tạo tại Uijeongbu và Dongducheon. Cả 2 cơ sở đều được trang bị hệ thống vật chất hiện đại. Nằm cạnh đường tàu điện ngầm giúp cho việc đi lại thuận tiện hơn, xung quanh trường có các xưởng may mặc, gia công, nhà ăn,… giúp sinh viên dễ dàng tìm việc làm thêm.
B. Điều kiện du học
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
+ Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Điểm GPA 3 năm THPT > 6.0 | ✓ | ✓ | ✓ |
+ Đã có TOPIK 3 |
| ✓ | ✓ |
+ Đã có bằng Cử nhân |
|
| ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC SHINHAN
A. Chương trình học tiếng Hàn
Chương trình học | Thời gian học | Số ngày học | Số giờ học |
6 cấp | 1 học kỳ: 10 tuần | 5 ngày/ tuần | 9:00 – 13:00 |
- Phí nhập học: 50.000 KRW
- Học phí: 5.200.000 KRW (đã bao gồm phí tài liệu)
B. Chương trình đào tạo Đại học và sau Đại học
1. Chuyên ngành – Học phí
Chuyên ngành | Học phí |
+ Đại học khoa học xã hội | 3.750.000 KRW |
+ Đại học khoa học tự nhiên | 4.550.000 KRW |
+ Đại học dung hợp khoa học kỹ thuật | 4.850.000 KRW |
+ Đại học nghệ thuật thiết kế | 4.800.000 KRW |
2. Học bổng
Dành cho tân sinh viên
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
SV đã tốt nghiệp THPT | 40% học phí |
SV giao lưu học thuật và học sinh thuộc đại học liên kết | 50% học phí |
SV nhận được bằng năng lực tiếng Hàn (TOPIK 4 trở lên) | 50% học phí |
SV nhận được thư mời của trường về giáo dục | 100% học phí |
Dành cho sinh viên đang theo học
Đối tượng và tiêu chuẩn | Học bổng |
SV có điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 2.0 đến 2.5 | 20% học phí |
SV có điểm trung bình học kỳ trước đạt từ 2.5 đến 3.0 | 30% học phí |
SV có điểm trung bình học kỳ trước đạt trên 3.0 | 40% học phí |